Có 2 kết quả:

脊柱側彎 jǐ zhù cè wān ㄐㄧˇ ㄓㄨˋ ㄘㄜˋ ㄨㄢ脊椎侧弯 jǐ zhù cè wān ㄐㄧˇ ㄓㄨˋ ㄘㄜˋ ㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scoliosis